Có 2 kết quả:
摄影机 shè yǐng jī ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ ㄐㄧ • 攝影機 shè yǐng jī ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) camera
(2) movie camera
(2) movie camera
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) camera
(2) movie camera
(2) movie camera
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh